K. Havertz
16
5
4

Kai Havertz

CAM 88
RM 88
CF 88

29

Danh tiếng: Ngôi sao
Arsenal

Ngày sinh: 11/06/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
60

RB
67

CB
60

LB
67

LWB
70

RWB
70

CDM
67

LM
85

CM
81

RM
85

CAM
85

CF
85

LW
85

RW
85

ST
84

Tốc độ
88
Sút
86
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
54
Thể chất
74
Tốc độ 93
Tăng tốc 84
Dứt điểm 90
Lực sút 80
Sút xa 84
Chọn vị trí 89
Vô lê 86
Penalty 79
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 79
Chuyền dài 84
Đá phạt 62
Sút xoáy 89
Rê bóng 91
Giữ bóng 92
Khéo léo 84
Thăng bằng 80
Phản ứng 90
Kèm người 49
Lấy bóng 55
Cắt bóng 48
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 76
Thể lực 87
Quyết đoán 52
Nhảy 81
Bình tĩnh 89
TM đổ người 20
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 24
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2395
Tăng tốc 84
Tốc độ 91
Khéo léo 84
Rê bóng 92
Giữ bóng 92
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 90
Chuyền dài 84
Sút xa 84
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 87
Phản ứng 90
Thể lực 87
Tăng tốc 84
Tốc độ 91
Rê bóng 92
Giữ bóng 92
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 90
Chuyền dài 84
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 87
Phản ứng 90
Tăng tốc 84
Tốc độ 91
Rê bóng 92
Giữ bóng 92
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 90
Lực sút 80
Đánh đầu 84
Sút xa 84
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 87
Phản ứng 90
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Havertz

Sự nghiệp CLB
2023: Arsenal
2020 - 2023: Chelsea
2016 - 2020: Bayer 04 Leverkusen