R. Kolo Muani
22
3
5

Randal Kolo Muani

ST 104
RW 102

9

Danh tiếng: Bình thường
Juventus

Ngày sinh: 05/12/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
74

RB
78

CB
74

LB
78

LWB
81

RWB
81

CDM
79

LM
99

CM
93

RM
99

CAM
99

CF
101

LW
99

RW
99

ST
101

Tốc độ
109
Sút
101
Chuyền bóng
96
Rê bóng
104
Phòng thủ
62
Thể chất
98
Tốc độ 110
Tăng tốc 109
Dứt điểm 106
Lực sút 106
Sút xa 90
Chọn vị trí 105
Vô lê 97
Penalty 91
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 86
Chuyền dài 90
Đá phạt 82
Sút xoáy 97
Rê bóng 108
Giữ bóng 100
Khéo léo 106
Thăng bằng 93
Phản ứng 104
Kèm người 58
Lấy bóng 60
Cắt bóng 56
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 104
Thể lực 99
Quyết đoán 80
Nhảy 110
Bình tĩnh 105
TM đổ người 15
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2791
Sức mạnh 104
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 107
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 106
Lực sút 106
Đánh đầu 104
Sút xa 90
Vô lê 97
Chọn vị trí 105
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Khéo léo 106
Rê bóng 107
Giữ bóng 100
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 106
Sút xa 90
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 101
Phản ứng 104
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Kolo Muani

Sự nghiệp CLB
2025: Juventus (Cho mượn)
2023 - 2025: Paris Saint-Germain
2022 - 2023: Eintracht Frankfurt
2020 - 2022: FC Nantes II
2020 - 2022: FC Nantes
2019 - 2020: US Boulogne (Cho mượn)
2017 - 2019: FC Nantes
2016 - 2019: FC Nantes II