R. Kolo Muani
14
3
5

Randal Kolo Muani

ST 88
RM 85

9

Danh tiếng: Bình thường
Juventus

Ngày sinh: 05/12/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
61

RB
65

CB
61

LB
65

LWB
67

RWB
67

CDM
65

LM
82

CM
78

RM
82

CAM
84

CF
86

LW
84

RW
84

ST
85

Tốc độ
95
Sút
85
Chuyền bóng
76
Rê bóng
92
Phòng thủ
53
Thể chất
75
Tốc độ 93
Tăng tốc 99
Dứt điểm 90
Lực sút 85
Sút xa 77
Chọn vị trí 89
Vô lê 77
Penalty 77
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 59
Chuyền dài 75
Đá phạt 69
Sút xoáy 81
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Khéo léo 93
Thăng bằng 66
Phản ứng 86
Kèm người 49
Lấy bóng 49
Cắt bóng 54
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 82
Thể lực 79
Quyết đoán 49
Nhảy 93
Bình tĩnh 89
TM đổ người 27
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 34
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 2396
Sức mạnh 82
Tăng tốc 99
Tốc độ 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 90
Lực sút 85
Đánh đầu 89
Sút xa 77
Vô lê 77
Chọn vị trí 89
Thể lực 79
Tăng tốc 99
Tốc độ 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Tạt bóng 59
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 90
Chuyền dài 75
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 76
Phản ứng 86
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Kolo Muani

Sự nghiệp CLB
2025: Juventus (Cho mượn)
2023 - 2025: Paris Saint-Germain
2022 - 2023: Eintracht Frankfurt
2020 - 2022: FC Nantes II
2020 - 2022: FC Nantes
2019 - 2020: US Boulogne (Cho mượn)
2017 - 2019: FC Nantes
2016 - 2019: FC Nantes II