R. Kolo Muani
23
4
5

Randal Kolo Muani

ST 104

12

Danh tiếng: Ngôi sao
Juventus

Ngày sinh: 05/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

187cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
75

RB
77

CB
75

LB
77

LWB
80

RWB
80

CDM
78

LM
98

CM
91

RM
98

CAM
99

CF
100

LW
99

RW
99

ST
101

Tốc độ
111
Sút
101
Chuyền bóng
94
Rê bóng
102
Phòng thủ
63
Thể chất
101
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 105
Lực sút 104
Sút xa 91
Chọn vị trí 109
Vô lê 103
Penalty 93
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 87
Chuyền dài 86
Đá phạt 76
Sút xoáy 94
Rê bóng 104
Giữ bóng 99
Khéo léo 107
Thăng bằng 100
Phản ứng 105
Kèm người 65
Lấy bóng 62
Cắt bóng 51
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 103
Thể lực 99
Quyết đoán 97
Nhảy 109
Bình tĩnh 98
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2810
Sức mạnh 103
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 105
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 105
Lực sút 104
Đánh đầu 104
Sút xa 91
Vô lê 103
Chọn vị trí 109
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Kolo Muani

Sự nghiệp CLB
2025: Juventus (Cho mượn)
2023 - 2025: Paris Saint-Germain
2022 - 2023: Eintracht Frankfurt
2020 - 2022: FC Nantes II
2020 - 2022: FC Nantes
2019 - 2020: US Boulogne (Cho mượn)
2017 - 2019: FC Nantes
2016 - 2019: FC Nantes II