R. Kolo Muani
19
4
5

Randal Kolo Muani

ST 96

39

Danh tiếng: Ngôi sao
Tottenham Hotspur

Ngày sinh: 05/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

187cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 39 - Chẵn 09

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
67

RB
73

CB
67

LB
73

LWB
75

RWB
75

CDM
71

LM
91

CM
85

RM
91

CAM
92

CF
93

LW
92

RW
92

ST
93

Tốc độ
105
Sút
95
Chuyền bóng
87
Rê bóng
96
Phòng thủ
58
Thể chất
82
Tốc độ 105
Tăng tốc 105
Dứt điểm 97
Lực sút 98
Sút xa 89
Chọn vị trí 97
Vô lê 96
Penalty 87
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 81
Chuyền dài 80
Đá phạt 80
Sút xoáy 87
Rê bóng 96
Giữ bóng 97
Khéo léo 99
Thăng bằng 88
Phản ứng 94
Kèm người 53
Lấy bóng 54
Cắt bóng 58
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 86
Thể lực 90
Quyết đoán 57
Nhảy 103
Bình tĩnh 95
TM đổ người 31
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 38
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 32
Chỉ số tổng: 2674
Sức mạnh 86
Tăng tốc 105
Tốc độ 108
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 97
Lực sút 98
Đánh đầu 96
Sút xa 89
Vô lê 96
Chọn vị trí 97
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của R. Kolo Muani

Sự nghiệp CLB
2025: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2025 - 2025: Paris Saint-Germain
2025 - 2025: Juventus (Cho mượn)
2023 - 2025: Paris Saint-Germain
2022 - 2023: Eintracht Frankfurt
2020 - 2022: FC Nantes II
2020 - 2022: FC Nantes
2019 - 2020: US Boulogne (Cho mượn)
2017 - 2019: FC Nantes
2016 - 2019: FC Nantes II