R. Kolo Muani
17
4
5

Randal Kolo Muani

ST 92
RM 91

23

Danh tiếng: Ngôi sao
Juventus

Ngày sinh: 05/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

187cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
62

RB
69

CB
62

LB
69

LWB
71

RWB
71

CDM
68

LM
88

CM
82

RM
88

CAM
89

CF
90

LW
89

RW
89

ST
89

Tốc độ
100
Sút
89
Chuyền bóng
84
Rê bóng
96
Phòng thủ
53
Thể chất
79
Tốc độ 100
Tăng tốc 100
Dứt điểm 92
Lực sút 92
Sút xa 80
Chọn vị trí 95
Vô lê 91
Penalty 82
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 76
Chuyền dài 75
Đá phạt 68
Sút xoáy 82
Rê bóng 98
Giữ bóng 95
Khéo léo 94
Thăng bằng 93
Phản ứng 93
Kèm người 48
Lấy bóng 49
Cắt bóng 53
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 85
Thể lực 85
Quyết đoán 52
Nhảy 99
Bình tĩnh 96
TM đổ người 26
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 33
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 27
Chỉ số tổng: 2536
Sức mạnh 85
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 92
Lực sút 92
Đánh đầu 90
Sút xa 80
Vô lê 91
Chọn vị trí 95
Thể lực 85
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 95
Tạt bóng 76
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 92
Chuyền dài 75
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 92
Phản ứng 93
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. Kolo Muani

Sự nghiệp CLB
2025: Juventus (Cho mượn)
2023 - 2025: Paris Saint-Germain
2022 - 2023: Eintracht Frankfurt
2020 - 2022: FC Nantes II
2020 - 2022: FC Nantes
2019 - 2020: US Boulogne (Cho mượn)
2017 - 2019: FC Nantes
2016 - 2019: FC Nantes II