R. Kolo Muani
8
4
5

Randal Kolo Muani

ST 74

39

Danh tiếng: Ngôi sao
Tottenham Hotspur

Ngày sinh: 05/12/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

187cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
45

RB
51

CB
45

LB
51

LWB
53

RWB
53

CDM
49

LM
69

CM
63

RM
69

CAM
70

CF
71

LW
70

RW
70

ST
71

Tốc độ
83
Sút
73
Chuyền bóng
65
Rê bóng
74
Phòng thủ
36
Thể chất
60
Tốc độ 83
Tăng tốc 83
Dứt điểm 75
Lực sút 76
Sút xa 67
Chọn vị trí 75
Vô lê 74
Penalty 65
Chuyền ngắn 71
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 59
Chuyền dài 58
Đá phạt 58
Sút xoáy 65
Rê bóng 74
Giữ bóng 75
Khéo léo 77
Thăng bằng 66
Phản ứng 72
Kèm người 31
Lấy bóng 32
Cắt bóng 36
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 64
Thể lực 68
Quyết đoán 35
Nhảy 81
Bình tĩnh 73
TM đổ người 9
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 7
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 1926
Sức mạnh 64
Tăng tốc 83
Tốc độ 86
Rê bóng 77
Giữ bóng 75
Chuyền ngắn 71
Dứt điểm 75
Lực sút 76
Đánh đầu 74
Sút xa 67
Vô lê 74
Chọn vị trí 75
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của R. Kolo Muani

Sự nghiệp CLB
2025: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2025 - 2025: Paris Saint-Germain
2025 - 2025: Juventus (Cho mượn)
2023 - 2025: Paris Saint-Germain
2022 - 2023: Eintracht Frankfurt
2020 - 2022: FC Nantes II
2020 - 2022: FC Nantes
2019 - 2020: US Boulogne (Cho mượn)
2017 - 2019: FC Nantes
2016 - 2019: FC Nantes II