R. Kolo Muani
5
3
5

Randal Kolo Muani

ST 58
RW 55
LW 55

15

Danh tiếng: Bình thường
Juventus

Ngày sinh: 05/12/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
11

SW
34

RB
34

CB
34

LB
34

LWB
35

RWB
35

CDM
35

LM
50

CM
46

RM
50

CAM
53

CF
54

LW
52

RW
52

ST
55

Tốc độ
61
Sút
58
Chuyền bóng
46
Rê bóng
59
Phòng thủ
25
Thể chất
50
Tốc độ 64
Tăng tốc 58
Dứt điểm 59
Lực sút 57
Sút xa 59
Chọn vị trí 59
Vô lê 49
Penalty 57
Chuyền ngắn 51
Tầm nhìn 50
Tạt bóng 31
Chuyền dài 49
Đá phạt 46
Sút xoáy 47
Rê bóng 60
Giữ bóng 62
Khéo léo 63
Thăng bằng 51
Phản ứng 49
Kèm người 24
Lấy bóng 19
Cắt bóng 19
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 27
Sức mạnh 64
Thể lực 36
Quyết đoán 30
Nhảy 65
Bình tĩnh 57
TM đổ người 9
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 7
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 1482
Sức mạnh 64
Tăng tốc 58
Tốc độ 64
Rê bóng 62
Giữ bóng 62
Chuyền ngắn 51
Dứt điểm 59
Lực sút 57
Đánh đầu 63
Sút xa 59
Vô lê 49
Chọn vị trí 59
Tăng tốc 58
Tốc độ 64
Khéo léo 63
Rê bóng 62
Giữ bóng 62
Tạt bóng 31
Chuyền ngắn 51
Dứt điểm 59
Sút xa 59
Chọn vị trí 59
Tầm nhìn 50
Phản ứng 49
Tăng tốc 58
Tốc độ 64
Khéo léo 63
Rê bóng 62
Giữ bóng 62
Tạt bóng 31
Chuyền ngắn 51
Dứt điểm 59
Sút xa 59
Chọn vị trí 59
Tầm nhìn 50
Phản ứng 49

Các mùa giải khác của R. Kolo Muani

Sự nghiệp CLB
2025: Juventus (Cho mượn)
2023 - 2025: Paris Saint-Germain
2022 - 2023: Eintracht Frankfurt
2020 - 2022: FC Nantes II
2020 - 2022: FC Nantes
2019 - 2020: US Boulogne (Cho mượn)
2017 - 2019: FC Nantes
2016 - 2019: FC Nantes II