R. Baggio
21
4
5

Roberto Baggio

CAM 98
CF 97

10

Danh tiếng: Huyền thoại
H.O.T

Ngày sinh: 18/02/1967

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

174cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
55

RB
64

CB
55

LB
64

LWB
70

RWB
70

CDM
67

LM
94

CM
87

RM
94

CAM
95

CF
94

LW
95

RW
95

ST
91

Tốc độ
97
Sút
94
Chuyền bóng
97
Rê bóng
102
Phòng thủ
42
Thể chất
77
Tốc độ 97
Tăng tốc 98
Dứt điểm 98
Lực sút 89
Sút xa 93
Chọn vị trí 95
Vô lê 92
Penalty 92
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 95
Chuyền dài 97
Đá phạt 98
Sút xoáy 100
Rê bóng 105
Giữ bóng 102
Khéo léo 96
Thăng bằng 101
Phản ứng 98
Kèm người 48
Lấy bóng 36
Cắt bóng 29
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 84
Thể lực 76
Quyết đoán 63
Nhảy 81
Bình tĩnh 96
TM đổ người 8
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 11
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2525
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Khéo léo 96
Rê bóng 105
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 98
Chuyền dài 97
Sút xa 93
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 95
Phản ứng 98
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 105
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 98
Lực sút 89
Đánh đầu 71
Sút xa 93
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 95
Phản ứng 98
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của R. Baggio

Sự nghiệp CLB
2000 - 2004: Brescia
1998 - 2000: Lombardia FC
1997 - 1998: Bologna
1995 - 1997: Milano FC
1990 - 1995: Juventus
1985 - 1990: Fiorentina
1982 - 1985: Vicenza