R. Baggio
25
5
5

Roberto Baggio

CAM 107
CF 106

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Nostalgia

Ngày sinh: 18/02/1967

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

174cm 73kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 15-35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
63

RB
73

CB
63

LB
73

LWB
78

RWB
78

CDM
75

LM
102

CM
96

RM
102

CAM
104

CF
103

LW
103

RW
103

ST
99

Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
104
Rê bóng
110
Phòng thủ
50
Thể chất
84
Tốc độ 101
Tăng tốc 107
Dứt điểm 108
Lực sút 93
Sút xa 102
Chọn vị trí 103
Vô lê 102
Penalty 98
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 101
Chuyền dài 99
Đá phạt 103
Sút xoáy 109
Rê bóng 112
Giữ bóng 112
Khéo léo 108
Thăng bằng 109
Phản ứng 102
Kèm người 50
Lấy bóng 44
Cắt bóng 48
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 86
Thể lực 98
Quyết đoán 66
Nhảy 83
Bình tĩnh 106
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2778
Tăng tốc 107
Tốc độ 106
Khéo léo 108
Rê bóng 113
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 108
Chuyền dài 99
Sút xa 102
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 107
Phản ứng 102
Tăng tốc 107
Tốc độ 106
Rê bóng 113
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 108
Lực sút 93
Đánh đầu 88
Sút xa 102
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 107
Phản ứng 102
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. Baggio

Sự nghiệp CLB
2000 - 2004: Brescia
1998 - 2000: Lombardia FC
1997 - 1998: Bologna
1995 - 1997: Milano FC
1990 - 1995: Juventus
1985 - 1990: Fiorentina
1982 - 1985: Vicenza