R. Baggio
28
5
5

Roberto Baggio

CF 114
CAM 114

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Juventus Ambassador

Ngày sinh: 18/02/1967

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

174cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
72

RB
81

CB
72

LB
81

LWB
86

RWB
86

CDM
83

LM
110

CM
103

RM
110

CAM
111

CF
111

LW
111

RW
111

ST
108

Tốc độ
112
Sút
114
Chuyền bóng
111
Rê bóng
118
Phòng thủ
58
Thể chất
94
Tốc độ 110
Tăng tốc 116
Dứt điểm 118
Lực sút 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Vô lê 109
Penalty 118
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 110
Chuyền dài 108
Đá phạt 115
Sút xoáy 117
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Khéo léo 118
Thăng bằng 116
Phản ứng 112
Kèm người 57
Lấy bóng 55
Cắt bóng 53
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 97
Thể lực 96
Quyết đoán 90
Nhảy 89
Bình tĩnh 121
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3055
Tăng tốc 116
Tốc độ 115
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 118
Lực sút 110
Đánh đầu 94
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 110
Phản ứng 112
Tăng tốc 116
Tốc độ 115
Khéo léo 118
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 118
Chuyền dài 108
Sút xa 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 110
Phản ứng 112
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của R. Baggio

Sự nghiệp CLB
2000 - 2004: Brescia
1998 - 2000: Lombardia FC
1997 - 1998: Bologna
1995 - 1997: Milano FC
1990 - 1995: Juventus
1985 - 1990: Fiorentina
1982 - 1985: Vicenza