R. Baggio
29
5
5

Roberto Baggio

CAM 117
CF 117

10

Danh tiếng: Huyền thoại
24 World Legend

Ngày sinh: 18/02/1967

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

174cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
78

RB
86

CB
78

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
88

LM
113

CM
106

RM
113

CAM
114

CF
114

LW
114

RW
114

ST
112

Tốc độ
115
Sút
117
Chuyền bóng
113
Rê bóng
121
Phòng thủ
65
Thể chất
100
Tốc độ 113
Tăng tốc 118
Dứt điểm 121
Lực sút 114
Sút xa 113
Chọn vị trí 117
Vô lê 115
Penalty 119
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 111
Chuyền dài 111
Đá phạt 116
Sút xoáy 119
Rê bóng 123
Giữ bóng 121
Khéo léo 119
Thăng bằng 120
Phản ứng 114
Kèm người 65
Lấy bóng 59
Cắt bóng 61
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 101
Thể lực 107
Quyết đoán 93
Nhảy 93
Bình tĩnh 122
TM đổ người 16
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 19
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3169
Tăng tốc 118
Tốc độ 118
Khéo léo 119
Rê bóng 124
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 121
Chuyền dài 111
Sút xa 113
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 114
Phản ứng 114
Tăng tốc 118
Tốc độ 118
Rê bóng 124
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 121
Lực sút 114
Đánh đầu 100
Sút xa 113
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 114
Phản ứng 114
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của R. Baggio

Sự nghiệp CLB
2000 - 2004: Brescia
1998 - 2000: Lombardia FC
1997 - 1998: Bologna
1995 - 1997: Milano FC
1990 - 1995: Juventus
1985 - 1990: Fiorentina
1982 - 1985: Vicenza