R. Baggio
27
5
5

Roberto Baggio

CAM 113
CF 113

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 18/02/1967

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

174cm 73kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
73

RB
82

CB
73

LB
82

LWB
87

RWB
87

CDM
85

LM
110

CM
104

RM
110

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
110
Sút
111
Chuyền bóng
111
Rê bóng
118
Phòng thủ
61
Thể chất
95
Tốc độ 108
Tăng tốc 113
Dứt điểm 115
Lực sút 109
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Vô lê 106
Penalty 117
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 109
Chuyền dài 110
Đá phạt 113
Sút xoáy 115
Rê bóng 120
Giữ bóng 118
Khéo léo 116
Thăng bằng 119
Phản ứng 110
Kèm người 60
Lấy bóng 56
Cắt bóng 60
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 95
Thể lực 103
Quyết đoán 88
Nhảy 87
Bình tĩnh 119
TM đổ người 24
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 27
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 3099
Tăng tốc 113
Tốc độ 113
Khéo léo 116
Rê bóng 121
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 115
Chuyền dài 110
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 112
Phản ứng 110
Tăng tốc 113
Tốc độ 113
Rê bóng 121
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 115
Lực sút 109
Đánh đầu 95
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 112
Phản ứng 110
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của R. Baggio

Sự nghiệp CLB
2000 - 2004: Brescia
1998 - 2000: Lombardia FC
1997 - 1998: Bologna
1995 - 1997: Milano FC
1990 - 1995: Juventus
1985 - 1990: Fiorentina
1982 - 1985: Vicenza