R. Baggio
42
5
5

Roberto Baggio

CF 123
CAM 123

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 18/02/1967

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

174cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
88

RB
96

CB
88

LB
96

LWB
100

RWB
100

CDM
97

LM
119

CM
114

RM
119

CAM
120

CF
120

LW
120

RW
120

ST
119

Tốc độ
122
Sút
125
Chuyền bóng
119
Rê bóng
127
Phòng thủ
77
Thể chất
109
Tốc độ 120
Tăng tốc 125
Dứt điểm 128
Lực sút 124
Sút xa 120
Chọn vị trí 124
Vô lê 125
Penalty 126
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 118
Chuyền dài 118
Đá phạt 123
Sút xoáy 127
Rê bóng 128
Giữ bóng 128
Khéo léo 127
Thăng bằng 129
Phản ứng 121
Kèm người 73
Lấy bóng 76
Cắt bóng 72
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 110
Thể lực 118
Quyết đoán 100
Nhảy 103
Bình tĩnh 130
TM đổ người 34
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 37
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3494
Tăng tốc 125
Tốc độ 125
Rê bóng 130
Giữ bóng 128
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 128
Lực sút 124
Đánh đầu 110
Sút xa 120
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 119
Phản ứng 121
Tăng tốc 125
Tốc độ 125
Khéo léo 127
Rê bóng 130
Giữ bóng 128
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 128
Chuyền dài 118
Sút xa 120
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 119
Phản ứng 121
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của R. Baggio

Sự nghiệp CLB
2000 - 2004: Brescia
1998 - 2000: Lombardia FC
1997 - 1998: Bologna
1995 - 1997: Milano FC
1990 - 1995: Juventus
1985 - 1990: Fiorentina
1982 - 1985: Vicenza