Rodri
26
4
5

Rodri

CDM 114
CM 114

16

Danh tiếng: Siêu Sao
Manchester City

Ngày sinh: 22/06/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

191cm 82kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
109

RB
106

CB
109

LB
106

LWB
106

RWB
106

CDM
111

LM
106

CM
111

RM
106

CAM
108

CF
106

LW
104

RW
104

ST
104

Tốc độ
105
Sút
102
Chuyền bóng
111
Rê bóng
112
Phòng thủ
112
Thể chất
114
Tốc độ 106
Tăng tốc 104
Dứt điểm 93
Lực sút 117
Sút xa 114
Chọn vị trí 104
Vô lê 87
Penalty 97
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 91
Chuyền dài 121
Đá phạt 89
Sút xoáy 111
Rê bóng 114
Giữ bóng 115
Khéo léo 101
Thăng bằng 114
Phản ứng 108
Kèm người 111
Lấy bóng 116
Cắt bóng 109
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 114
Thể lực 117
Quyết đoán 114
Nhảy 111
Bình tĩnh 116
TM đổ người 23
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 23
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3266
Sức mạnh 114
Thể lực 117
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 115
Kèm người 111
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 119
Chuyền dài 121
Cắt bóng 109
Tầm nhìn 115
Phản ứng 108
Quyết đoán 114
Thể lực 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 115
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 93
Chuyền dài 121
Sút xa 114
Cắt bóng 109
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 115
Phản ứng 108
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Rodri

Sự nghiệp CLB
2019: Manchester City
2018 - 2019: Atlético de Madrid
2015 - 2018: Villarreal CF
2015 - 2016: Villarreal B