Rodri
20
4
5

Rodri

CDM 101
CM 100

16

Danh tiếng: Huyền thoại
Manchester City

Ngày sinh: 22/06/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

191cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
95

RB
94

CB
95

LB
94

LWB
94

RWB
94

CDM
98

LM
92

CM
97

RM
92

CAM
94

CF
93

LW
91

RW
91

ST
92

Tốc độ
80
Sút
93
Chuyền bóng
98
Rê bóng
96
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ 81
Tăng tốc 80
Dứt điểm 88
Lực sút 104
Sút xa 102
Chọn vị trí 90
Vô lê 86
Penalty 78
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 90
Chuyền dài 103
Đá phạt 79
Sút xoáy 99
Rê bóng 97
Giữ bóng 103
Khéo léo 81
Thăng bằng 82
Phản ứng 105
Kèm người 104
Lấy bóng 100
Cắt bóng 97
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 96
Thể lực 103
Quyết đoán 98
Nhảy 96
Bình tĩnh 106
TM đổ người 31
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 29
TM phản xạ 30
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 2896
Sức mạnh 96
Thể lực 103
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 103
Kèm người 104
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 105
Chuyền dài 103
Cắt bóng 97
Tầm nhìn 97
Phản ứng 105
Quyết đoán 98
Thể lực 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 103
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 88
Chuyền dài 103
Sút xa 102
Cắt bóng 97
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 97
Phản ứng 105
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Rodri

Sự nghiệp CLB
2019: Manchester City
2018 - 2019: Atlético de Madrid
2015 - 2018: Villarreal CF
2015 - 2016: Villarreal B