Rodri
27
4
5

Rodri

CDM 113
CM 112

16

Danh tiếng: Huyền thoại
Manchester City

Ngày sinh: 22/06/1996

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

191cm 82kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30-50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
109

RB
105

CB
109

LB
105

LWB
104

RWB
104

CDM
110

LM
103

CM
109

RM
103

CAM
105

CF
104

LW
101

RW
101

ST
103

Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
106
Rê bóng
108
Phòng thủ
112
Thể chất
113
Tốc độ 105
Tăng tốc 104
Dứt điểm 92
Lực sút 114
Sút xa 110
Chọn vị trí 103
Vô lê 85
Penalty 94
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 82
Chuyền dài 119
Đá phạt 85
Sút xoáy 103
Rê bóng 107
Giữ bóng 115
Khéo léo 100
Thăng bằng 113
Phản ứng 106
Kèm người 108
Lấy bóng 116
Cắt bóng 113
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 112
Thể lực 116
Quyết đoán 114
Nhảy 109
Bình tĩnh 116
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3178
Sức mạnh 112
Thể lực 116
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 115
Kèm người 108
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 117
Chuyền dài 119
Cắt bóng 113
Tầm nhìn 109
Phản ứng 106
Quyết đoán 114
Thể lực 116
Rê bóng 111
Giữ bóng 115
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 92
Chuyền dài 119
Sút xa 110
Cắt bóng 113
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 109
Phản ứng 106
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Rodri

Sự nghiệp CLB
2019: Manchester City
2018 - 2019: Atlético de Madrid
2015 - 2018: Villarreal CF
2015 - 2016: Villarreal B