Rodri
14
4
5

Rodri

CDM 85
CM 84

16

Danh tiếng: Nổi tiếng
Manchester City

Ngày sinh: 22/06/1996

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
80

RB
79

CB
80

LB
79

LWB
79

RWB
79

CDM
82

LM
76

CM
81

RM
76

CAM
78

CF
77

LW
75

RW
75

ST
75

Tốc độ
71
Sút
72
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
85
Thể chất
83
Tốc độ 71
Tăng tốc 73
Dứt điểm 69
Lực sút 78
Sút xa 80
Chọn vị trí 79
Vô lê 65
Penalty 53
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 69
Chuyền dài 85
Đá phạt 61
Sút xoáy 70
Rê bóng 80
Giữ bóng 85
Khéo léo 74
Thăng bằng 77
Phản ứng 85
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Cắt bóng 87
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 84
Thể lực 87
Quyết đoán 80
Nhảy 74
Bình tĩnh 88
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 19
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2366
Sức mạnh 84
Thể lực 87
Xoạc bóng 82
Giữ bóng 85
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 88
Chuyền dài 85
Cắt bóng 87
Tầm nhìn 85
Phản ứng 85
Quyết đoán 80
Thể lực 87
Rê bóng 83
Giữ bóng 85
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 69
Chuyền dài 85
Sút xa 80
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 79
Tầm nhìn 85
Phản ứng 85

Các mùa giải khác của Rodri

Sự nghiệp CLB
2019: Manchester City
2018 - 2019: Atlético de Madrid
2015 - 2018: Villarreal CF
2015 - 2016: Villarreal B