Rodri
18
3
5

Rodri

CDM 94
CM 93

14

Danh tiếng: Bình thường
Manchester City

Ngày sinh: 22/06/1996

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
89

RB
87

CB
89

LB
87

LWB
86

RWB
86

CDM
91

LM
85

CM
90

RM
85

CAM
86

CF
85

LW
83

RW
83

ST
82

Tốc độ
82
Sút
78
Chuyền bóng
88
Rê bóng
89
Phòng thủ
93
Thể chất
89
Tốc độ 86
Tăng tốc 79
Dứt điểm 76
Lực sút 82
Sút xa 87
Chọn vị trí 85
Vô lê 69
Penalty 57
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 72
Chuyền dài 99
Đá phạt 62
Sút xoáy 76
Rê bóng 88
Giữ bóng 93
Khéo léo 82
Thăng bằng 92
Phản ứng 94
Kèm người 92
Lấy bóng 99
Cắt bóng 92
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 87
Thể lực 96
Quyết đoán 86
Nhảy 87
Bình tĩnh 87
TM đổ người 18
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2566
Sức mạnh 87
Thể lực 96
Xoạc bóng 87
Giữ bóng 93
Kèm người 92
Lấy bóng 99
Chuyền ngắn 97
Chuyền dài 99
Cắt bóng 92
Tầm nhìn 93
Phản ứng 94
Quyết đoán 86
Thể lực 96
Rê bóng 92
Giữ bóng 93
Lấy bóng 99
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 76
Chuyền dài 99
Sút xa 87
Cắt bóng 92
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 93
Phản ứng 94

Các mùa giải khác của Rodri

Sự nghiệp CLB
2019: Manchester City
2018 - 2019: Atlético de Madrid
2015 - 2018: Villarreal CF
2015 - 2016: Villarreal B