Rodri
12
3
5

Rodri

CDM 81
CM 81

14

Danh tiếng: Bình thường
Manchester City

Ngày sinh: 22/06/1996

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
75

RB
75

CB
75

LB
75

LWB
75

RWB
75

CDM
78

LM
74

CM
78

RM
74

CAM
76

CF
74

LW
73

RW
73

ST
71

Tốc độ
69
Sút
68
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
79
Thể chất
76
Tốc độ 68
Tăng tốc 72
Dứt điểm 66
Lực sút 72
Sút xa 77
Chọn vị trí 76
Vô lê 62
Penalty 50
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 66
Chuyền dài 82
Đá phạt 58
Sút xoáy 67
Rê bóng 78
Giữ bóng 82
Khéo léo 71
Thăng bằng 74
Phản ứng 82
Kèm người 79
Lấy bóng 82
Cắt bóng 82
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 79
Thể lực 82
Quyết đoán 66
Nhảy 71
Bình tĩnh 85
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2241
Sức mạnh 79
Thể lực 82
Xoạc bóng 76
Giữ bóng 82
Kèm người 79
Lấy bóng 82
Chuyền ngắn 86
Chuyền dài 82
Cắt bóng 82
Tầm nhìn 83
Phản ứng 82
Quyết đoán 66
Thể lực 82
Rê bóng 81
Giữ bóng 82
Lấy bóng 82
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 66
Chuyền dài 82
Sút xa 77
Cắt bóng 82
Chọn vị trí 76
Tầm nhìn 83
Phản ứng 82

Các mùa giải khác của Rodri

Sự nghiệp CLB
2019: Manchester City
2018 - 2019: Atlético de Madrid
2015 - 2018: Villarreal CF
2015 - 2016: Villarreal B