Rodri
17
4
5

Rodri

CDM 93
CM 92

16

Danh tiếng: Nổi tiếng
Manchester City

Ngày sinh: 22/06/1996

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
87

RB
86

CB
87

LB
86

LWB
86

RWB
86

CDM
90

LM
83

CM
89

RM
83

CAM
85

CF
83

LW
81

RW
81

ST
81

Tốc độ
77
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
87
Phòng thủ
92
Thể chất
90
Tốc độ 76
Tăng tốc 79
Dứt điểm 76
Lực sút 86
Sút xa 86
Chọn vị trí 82
Vô lê 66
Penalty 49
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 70
Chuyền dài 95
Đá phạt 60
Sút xoáy 70
Rê bóng 87
Giữ bóng 94
Khéo léo 74
Thăng bằng 77
Phản ứng 94
Kèm người 89
Lấy bóng 95
Cắt bóng 96
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 90
Thể lực 97
Quyết đoán 88
Nhảy 76
Bình tĩnh 97
TM đổ người 12
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 9
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2472
Sức mạnh 90
Thể lực 97
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 94
Kèm người 89
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Chuyền dài 95
Cắt bóng 96
Tầm nhìn 91
Phản ứng 94
Quyết đoán 88
Thể lực 97
Rê bóng 90
Giữ bóng 94
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 76
Chuyền dài 95
Sút xa 86
Cắt bóng 96
Chọn vị trí 82
Tầm nhìn 91
Phản ứng 94

Các mùa giải khác của Rodri

Sự nghiệp CLB
2019: Manchester City
2018 - 2019: Atlético de Madrid
2015 - 2018: Villarreal CF
2015 - 2016: Villarreal B