Y. Touré
30
4
5

Yaya Touré

CM 117
CAM 116
CDM 116

42

Danh tiếng: Siêu Sao
Dramatic Comebacks

Ngày sinh: 13/05/1983

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 90kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
111

RB
109

CB
111

LB
109

LWB
109

RWB
109

CDM
113

LM
111

CM
114

RM
111

CAM
113

CF
113

LW
111

RW
111

ST
112

Tốc độ
111
Sút
115
Chuyền bóng
115
Rê bóng
117
Phòng thủ
112
Thể chất
118
Tốc độ 113
Tăng tốc 110
Dứt điểm 112
Lực sút 122
Sút xa 122
Chọn vị trí 113
Vô lê 105
Penalty 116
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 99
Chuyền dài 120
Đá phạt 117
Sút xoáy 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 118
Khéo léo 107
Thăng bằng 119
Phản ứng 112
Kèm người 109
Lấy bóng 117
Cắt bóng 113
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 121
Thể lực 117
Quyết đoán 119
Nhảy 107
Bình tĩnh 118
TM đổ người 21
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 19
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3425
Thể lực 117
Rê bóng 120
Giữ bóng 118
Lấy bóng 117
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 112
Chuyền dài 120
Sút xa 122
Cắt bóng 113
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 118
Phản ứng 112
Tăng tốc 110
Tốc độ 114
Khéo léo 107
Rê bóng 120
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 112
Chuyền dài 120
Sút xa 122
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 118
Phản ứng 112
Sức mạnh 121
Thể lực 117
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 118
Kèm người 109
Lấy bóng 117
Chuyền ngắn 120
Chuyền dài 120
Cắt bóng 113
Tầm nhìn 118
Phản ứng 112
Quyết đoán 119
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Y. Touré

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Qingdao FC
2018 - 2018: Olympiacos
2010 - 2018: Manchester City
2007 - 2010: FC Barcelona
2006 - 2007: AS Monaco
2005 - 2006: Olympiacos
2004 - 2005: Metalurh Donetsk
2001 - 2004: KSK Beveren
2000 - 2001: ASEC Mimosas