Y. Touré
29
4
5

Yaya Touré

CDM 114
CM 113
CB 113

24

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 13/05/1983

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 90kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
110

RB
107

CB
110

LB
107

LWB
107

RWB
107

CDM
111

LM
107

CM
110

RM
107

CAM
109

CF
108

LW
106

RW
106

ST
107

Tốc độ
108
Sút
110
Chuyền bóng
110
Rê bóng
114
Phòng thủ
112
Thể chất
117
Tốc độ 110
Tăng tốc 106
Dứt điểm 103
Lực sút 120
Sút xa 119
Chọn vị trí 106
Vô lê 102
Penalty 114
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 94
Chuyền dài 115
Đá phạt 113
Sút xoáy 114
Rê bóng 118
Giữ bóng 114
Khéo léo 103
Thăng bằng 116
Phản ứng 109
Kèm người 112
Lấy bóng 118
Cắt bóng 111
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 121
Thể lực 114
Quyết đoán 117
Nhảy 101
Bình tĩnh 115
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 15
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3322
Sức mạnh 121
Thể lực 114
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 114
Kèm người 112
Lấy bóng 118
Chuyền ngắn 116
Chuyền dài 115
Cắt bóng 111
Tầm nhìn 113
Phản ứng 109
Quyết đoán 117
Thể lực 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 114
Lấy bóng 118
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 103
Chuyền dài 115
Sút xa 119
Cắt bóng 111
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 113
Phản ứng 109
Sức mạnh 121
Tốc độ 111
Nhảy 101
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 114
Kèm người 112
Lấy bóng 118
Chuyền ngắn 116
Đánh đầu 107
Cắt bóng 111
Phản ứng 109
Quyết đoán 117
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Y. Touré

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Qingdao FC
2018 - 2018: Olympiacos
2010 - 2018: Manchester City
2007 - 2010: FC Barcelona
2006 - 2007: AS Monaco
2005 - 2006: Olympiacos
2004 - 2005: Metalurh Donetsk
2001 - 2004: KSK Beveren
2000 - 2001: ASEC Mimosas