Y. Touré
22
4
5

Yaya Touré

CM 102
CDM 99

42

Danh tiếng: Siêu Sao
Nostalgia

Ngày sinh: 13/05/1983

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 90kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
93

RB
93

CB
93

LB
93

LWB
94

RWB
94

CDM
96

LM
96

CM
99

RM
96

CAM
98

CF
97

LW
96

RW
96

ST
95

Tốc độ
93
Sút
100
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
95
Thể chất
104
Tốc độ 96
Tăng tốc 91
Dứt điểm 99
Lực sút 103
Sút xa 105
Chọn vị trí 101
Vô lê 88
Penalty 105
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 89
Chuyền dài 104
Đá phạt 103
Sút xoáy 107
Rê bóng 106
Giữ bóng 100
Khéo léo 91
Thăng bằng 102
Phản ứng 97
Kèm người 93
Lấy bóng 102
Cắt bóng 94
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 108
Thể lực 105
Quyết đoán 99
Nhảy 86
Bình tĩnh 102
TM đổ người 28
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 21
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 27
Chỉ số tổng: 2988
Thể lực 105
Rê bóng 105
Giữ bóng 100
Lấy bóng 102
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 99
Chuyền dài 104
Sút xa 105
Cắt bóng 94
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 103
Phản ứng 97
Sức mạnh 108
Thể lực 105
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 100
Kèm người 93
Lấy bóng 102
Chuyền ngắn 104
Chuyền dài 104
Cắt bóng 94
Tầm nhìn 103
Phản ứng 97
Quyết đoán 99
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Y. Touré

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Qingdao FC
2018 - 2018: Olympiacos
2010 - 2018: Manchester City
2007 - 2010: FC Barcelona
2006 - 2007: AS Monaco
2005 - 2006: Olympiacos
2004 - 2005: Metalurh Donetsk
2001 - 2004: KSK Beveren
2000 - 2001: ASEC Mimosas