Y. Touré
8
4
5

Yaya Touré

CM 70
CDM 67

42

Danh tiếng: Siêu Sao
Olympiacos

Ngày sinh: 13/05/1983

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 90kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
62

RB
59

CB
62

LB
59

LWB
59

RWB
59

CDM
64

LM
64

CM
67

RM
64

CAM
67

CF
66

LW
64

RW
64

ST
66

Tốc độ
50
Sút
72
Chuyền bóng
72
Rê bóng
68
Phòng thủ
62
Thể chất
71
Tốc độ 51
Tăng tốc 49
Dứt điểm 69
Lực sút 79
Sút xa 74
Chọn vị trí 69
Vô lê 63
Penalty 82
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 62
Chuyền dài 72
Đá phạt 79
Sút xoáy 75
Rê bóng 70
Giữ bóng 74
Khéo léo 51
Thăng bằng 51
Phản ứng 72
Kèm người 62
Lấy bóng 67
Cắt bóng 54
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 83
Thể lực 51
Quyết đoán 70
Nhảy 57
Bình tĩnh 75
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 8
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1998
Thể lực 51
Rê bóng 71
Giữ bóng 74
Lấy bóng 67
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 69
Chuyền dài 72
Sút xa 74
Cắt bóng 54
Chọn vị trí 69
Tầm nhìn 75
Phản ứng 72
Sức mạnh 83
Thể lực 51
Xoạc bóng 63
Giữ bóng 74
Kèm người 62
Lấy bóng 67
Chuyền ngắn 76
Chuyền dài 72
Cắt bóng 54
Tầm nhìn 75
Phản ứng 72
Quyết đoán 70
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của Y. Touré

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Qingdao FC
2018 - 2018: Olympiacos
2010 - 2018: Manchester City
2007 - 2010: FC Barcelona
2006 - 2007: AS Monaco
2005 - 2006: Olympiacos
2004 - 2005: Metalurh Donetsk
2001 - 2004: KSK Beveren
2000 - 2001: ASEC Mimosas