Y. Touré
26
4
5

Yaya Touré

CM 110
CDM 109
CAM 110

42

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 13/05/1983

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 90kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 13 - 43

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
104

RB
102

CB
104

LB
102

LWB
103

RWB
103

CDM
106

LM
105

CM
107

RM
105

CAM
107

CF
106

LW
105

RW
105

ST
105

Tốc độ
103
Sút
111
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
105
Thể chất
115
Tốc độ 106
Tăng tốc 101
Dứt điểm 108
Lực sút 116
Sút xa 115
Chọn vị trí 109
Vô lê 101
Penalty 117
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 96
Chuyền dài 113
Đá phạt 114
Sút xoáy 118
Rê bóng 116
Giữ bóng 109
Khéo léo 100
Thăng bằng 113
Phản ứng 105
Kèm người 102
Lấy bóng 113
Cắt bóng 104
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 104
Sức mạnh 118
Thể lực 114
Quyết đoán 113
Nhảy 98
Bình tĩnh 115
TM đổ người 26
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 29
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3297
Thể lực 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 109
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 108
Chuyền dài 113
Sút xa 115
Cắt bóng 104
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 110
Phản ứng 105
Sức mạnh 118
Thể lực 114
Xoạc bóng 104
Giữ bóng 109
Kèm người 102
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 113
Chuyền dài 113
Cắt bóng 104
Tầm nhìn 110
Phản ứng 105
Quyết đoán 113
Tăng tốc 101
Tốc độ 106
Khéo léo 100
Rê bóng 114
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 108
Chuyền dài 113
Sút xa 115
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 110
Phản ứng 105
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Y. Touré

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Qingdao FC
2018 - 2018: Olympiacos
2010 - 2018: Manchester City
2007 - 2010: FC Barcelona
2006 - 2007: AS Monaco
2005 - 2006: Olympiacos
2004 - 2005: Metalurh Donetsk
2001 - 2004: KSK Beveren
2000 - 2001: ASEC Mimosas