Y. Touré
31
5
5

Yaya Touré

CM 120

42

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 13/05/1983

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 90kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
112

RB
111

CB
112

LB
111

LWB
112

RWB
112

CDM
115

LM
116

CM
117

RM
116

CAM
117

CF
117

LW
115

RW
115

ST
116

Tốc độ
115
Sút
122
Chuyền bóng
119
Rê bóng
122
Phòng thủ
113
Thể chất
125
Tốc độ 117
Tăng tốc 113
Dứt điểm 120
Lực sút 126
Sút xa 126
Chọn vị trí 120
Vô lê 112
Penalty 128
Chuyền ngắn 123
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 105
Chuyền dài 124
Đá phạt 125
Sút xoáy 128
Rê bóng 127
Giữ bóng 119
Khéo léo 112
Thăng bằng 124
Phản ứng 114
Kèm người 111
Lấy bóng 119
Cắt bóng 112
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 112
Sức mạnh 128
Thể lực 125
Quyết đoán 123
Nhảy 108
Bình tĩnh 128
TM đổ người 34
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 39
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 3639
Thể lực 125
Rê bóng 125
Giữ bóng 119
Lấy bóng 119
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 120
Chuyền dài 124
Sút xa 126
Cắt bóng 112
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 120
Phản ứng 114
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Y. Touré

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Qingdao FC
2018 - 2018: Olympiacos
2010 - 2018: Manchester City
2007 - 2010: FC Barcelona
2006 - 2007: AS Monaco
2005 - 2006: Olympiacos
2004 - 2005: Metalurh Donetsk
2001 - 2004: KSK Beveren
2000 - 2001: ASEC Mimosas