Y. Touré
27
4
5

Yaya Touré

CM 110
CAM 110
CDM 109

42

Danh tiếng: Siêu Sao
Journeyman

Ngày sinh: 13/05/1983

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 90kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 58 - Chẵn 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
103

RB
102

CB
103

LB
102

LWB
103

RWB
103

CDM
106

LM
105

CM
107

RM
105

CAM
107

CF
106

LW
105

RW
105

ST
105

Tốc độ
105
Sút
110
Chuyền bóng
109
Rê bóng
112
Phòng thủ
104
Thể chất
114
Tốc độ 106
Tăng tốc 104
Dứt điểm 107
Lực sút 118
Sút xa 116
Chọn vị trí 107
Vô lê 99
Penalty 114
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 95
Chuyền dài 112
Đá phạt 113
Sút xoáy 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 109
Khéo léo 101
Thăng bằng 114
Phản ứng 104
Kèm người 103
Lấy bóng 112
Cắt bóng 103
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 117
Thể lực 115
Quyết đoán 112
Nhảy 96
Bình tĩnh 114
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3236
Thể lực 115
Rê bóng 115
Giữ bóng 109
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 107
Chuyền dài 112
Sút xa 116
Cắt bóng 103
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 111
Phản ứng 104
Tăng tốc 104
Tốc độ 108
Khéo léo 101
Rê bóng 115
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 107
Chuyền dài 112
Sút xa 116
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 111
Phản ứng 104
Sức mạnh 117
Thể lực 115
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 109
Kèm người 103
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 114
Chuyền dài 112
Cắt bóng 103
Tầm nhìn 111
Phản ứng 104
Quyết đoán 112
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Y. Touré

Sự nghiệp CLB
2019 - 2020: Qingdao FC
2018 - 2018: Olympiacos
2010 - 2018: Manchester City
2007 - 2010: FC Barcelona
2006 - 2007: AS Monaco
2005 - 2006: Olympiacos
2004 - 2005: Metalurh Donetsk
2001 - 2004: KSK Beveren
2000 - 2001: ASEC Mimosas