A. Shearer
26
4
5

Alan Shearer

ST 111

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Decades

Ngày sinh: 13/08/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
82

RB
84

CB
82

LB
84

LWB
86

RWB
86

CDM
86

LM
102

CM
98

RM
102

CAM
103

CF
105

LW
103

RW
103

ST
108

Tốc độ
105
Sút
116
Chuyền bóng
100
Rê bóng
106
Phòng thủ
71
Thể chất
107
Tốc độ 105
Tăng tốc 105
Dứt điểm 118
Lực sút 116
Sút xa 115
Chọn vị trí 113
Vô lê 116
Penalty 115
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 95
Chuyền dài 94
Đá phạt 114
Sút xoáy 113
Rê bóng 102
Giữ bóng 112
Khéo léo 105
Thăng bằng 111
Phản ứng 107
Kèm người 57
Lấy bóng 81
Cắt bóng 61
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 110
Thể lực 109
Quyết đoán 98
Nhảy 111
Bình tĩnh 116
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3061
Sức mạnh 110
Tăng tốc 105
Tốc độ 108
Rê bóng 109
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 118
Lực sút 116
Đánh đầu 114
Sút xa 115
Vô lê 116
Chọn vị trí 113
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của A. Shearer

Sự nghiệp CLB
1996 - 2006: Newcastle United
1992 - 1996: Blackburn Rovers
1988 - 1992: Southampton