A. Shearer
24
3
5

Alan Shearer

ST 105

9

Danh tiếng: Huyền thoại
European Best Stars

Ngày sinh: 13/08/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
78

RB
80

CB
78

LB
80

LWB
82

RWB
82

CDM
81

LM
96

CM
92

RM
96

CAM
96

CF
99

LW
97

RW
97

ST
102

Tốc độ
101
Sút
108
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
65
Thể chất
102
Tốc độ 101
Tăng tốc 102
Dứt điểm 110
Lực sút 108
Sút xa 105
Chọn vị trí 107
Vô lê 105
Penalty 107
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 93
Chuyền dài 89
Đá phạt 105
Sút xoáy 104
Rê bóng 97
Giữ bóng 106
Khéo léo 94
Thăng bằng 92
Phản ứng 103
Kèm người 44
Lấy bóng 79
Cắt bóng 57
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 104
Thể lực 103
Quyết đoán 99
Nhảy 104
Bình tĩnh 108
TM đổ người 11
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 14
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2854
Sức mạnh 104
Tăng tốc 102
Tốc độ 104
Rê bóng 102
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 110
Lực sút 108
Đánh đầu 108
Sút xa 105
Vô lê 105
Chọn vị trí 107
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của A. Shearer

Sự nghiệp CLB
1996 - 2006: Newcastle United
1992 - 1996: Blackburn Rovers
1988 - 1992: Southampton