A. Shearer
25
3
5

Alan Shearer

ST 108

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 13/08/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 02-22

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
75

RB
79

CB
75

LB
79

LWB
81

RWB
81

CDM
80

LM
100

CM
96

RM
100

CAM
101

CF
103

LW
101

RW
101

ST
105

Tốc độ
103
Sút
112
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
61
Thể chất
104
Tốc độ 103
Tăng tốc 103
Dứt điểm 115
Lực sút 112
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Vô lê 111
Penalty 114
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 94
Chuyền dài 93
Đá phạt 106
Sút xoáy 108
Rê bóng 100
Giữ bóng 108
Khéo léo 98
Thăng bằng 108
Phản ứng 105
Kèm người 47
Lấy bóng 70
Cắt bóng 51
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 106
Thể lực 106
Quyết đoán 97
Nhảy 105
Bình tĩnh 113
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 14
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2941
Sức mạnh 106
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Rê bóng 105
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 115
Lực sút 112
Đánh đầu 110
Sút xa 108
Vô lê 111
Chọn vị trí 110
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của A. Shearer

Sự nghiệp CLB
1996 - 2006: Newcastle United
1992 - 1996: Blackburn Rovers
1988 - 1992: Southampton