A. Shearer
21
4
5

Alan Shearer

ST 100

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Moments of Glory

Ngày sinh: 13/08/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 07-27

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
71

RB
75

CB
71

LB
75

LWB
76

RWB
76

CDM
75

LM
92

CM
88

RM
92

CAM
92

CF
95

LW
93

RW
93

ST
97

Tốc độ
95
Sút
105
Chuyền bóng
91
Rê bóng
93
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ 92
Tăng tốc 99
Dứt điểm 108
Lực sút 106
Sút xa 99
Chọn vị trí 103
Vô lê 98
Penalty 109
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 90
Chuyền dài 87
Đá phạt 101
Sút xoáy 96
Rê bóng 92
Giữ bóng 99
Khéo léo 85
Thăng bằng 84
Phản ứng 97
Kèm người 35
Lấy bóng 70
Cắt bóng 55
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 97
Thể lực 96
Quyết đoán 92
Nhảy 101
Bình tĩnh 102
TM đổ người 8
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 13
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2690
Sức mạnh 97
Tăng tốc 99
Tốc độ 98
Rê bóng 96
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 108
Lực sút 106
Đánh đầu 103
Sút xa 99
Vô lê 98
Chọn vị trí 103
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của A. Shearer

Sự nghiệp CLB
1996 - 2006: Newcastle United
1992 - 1996: Blackburn Rovers
1988 - 1992: Southampton