A. Shearer
31
4
5

Alan Shearer

ST 122

9

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 13/08/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
95

RB
97

CB
95

LB
97

LWB
99

RWB
99

CDM
98

LM
113

CM
109

RM
113

CAM
114

CF
116

LW
114

RW
114

ST
119

Tốc độ
116
Sút
128
Chuyền bóng
112
Rê bóng
116
Phòng thủ
85
Thể chất
120
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 129
Lực sút 129
Sút xa 127
Chọn vị trí 123
Vô lê 129
Penalty 131
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 110
Chuyền dài 105
Đá phạt 126
Sút xoáy 125
Rê bóng 113
Giữ bóng 122
Khéo léo 116
Thăng bằng 125
Phản ứng 118
Kèm người 73
Lấy bóng 92
Cắt bóng 76
Đánh đầu 127
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 122
Thể lực 122
Quyết đoán 113
Nhảy 124
Bình tĩnh 127
TM đổ người 38
TM bắt bóng 39
TM phát bóng 33
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 3517
Sức mạnh 122
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 119
Giữ bóng 122
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 129
Lực sút 129
Đánh đầu 127
Sút xa 127
Vô lê 129
Chọn vị trí 123
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của A. Shearer

Sự nghiệp CLB
1996 - 2006: Newcastle United
1992 - 1996: Blackburn Rovers
1988 - 1992: Southampton