A. Shearer
17
3
5

Alan Shearer

ST 91

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Top Transfer

Ngày sinh: 13/08/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
64

RB
68

CB
64

LB
68

LWB
69

RWB
69

CDM
66

LM
82

CM
77

RM
82

CAM
82

CF
85

LW
83

RW
83

ST
88

Tốc độ
91
Sút
94
Chuyền bóng
80
Rê bóng
82
Phòng thủ
52
Thể chất
89
Tốc độ 91
Tăng tốc 91
Dứt điểm 97
Lực sút 95
Sút xa 90
Chọn vị trí 94
Vô lê 95
Penalty 96
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 82
Chuyền dài 67
Đá phạt 88
Sút xoáy 85
Rê bóng 82
Giữ bóng 86
Khéo léo 79
Thăng bằng 76
Phản ứng 88
Kèm người 31
Lấy bóng 65
Cắt bóng 45
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 90
Thể lực 94
Quyết đoán 82
Nhảy 94
Bình tĩnh 90
TM đổ người 10
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 15
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2451
Sức mạnh 90
Tăng tốc 91
Tốc độ 94
Rê bóng 85
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 97
Lực sút 95
Đánh đầu 95
Sút xa 90
Vô lê 95
Chọn vị trí 94
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của A. Shearer

Sự nghiệp CLB
1996 - 2006: Newcastle United
1992 - 1996: Blackburn Rovers
1988 - 1992: Southampton