A. Shearer
23
3
5

Alan Shearer

ST 104

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Home Grown

Ngày sinh: 13/08/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
73

RB
76

CB
73

LB
76

LWB
78

RWB
78

CDM
76

LM
95

CM
89

RM
95

CAM
95

CF
98

LW
96

RW
96

ST
101

Tốc độ
99
Sút
107
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
60
Thể chất
99
Tốc độ 99
Tăng tốc 101
Dứt điểm 107
Lực sút 109
Sút xa 106
Chọn vị trí 108
Vô lê 107
Penalty 105
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 91
Chuyền dài 87
Đá phạt 100
Sút xoáy 101
Rê bóng 95
Giữ bóng 101
Khéo léo 95
Thăng bằng 101
Phản ứng 104
Kèm người 49
Lấy bóng 64
Cắt bóng 50
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 101
Thể lực 100
Quyết đoán 93
Nhảy 103
Bình tĩnh 107
TM đổ người 15
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2810
Sức mạnh 101
Tăng tốc 101
Tốc độ 102
Rê bóng 100
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 107
Lực sút 109
Đánh đầu 106
Sút xa 106
Vô lê 107
Chọn vị trí 108
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của A. Shearer

Sự nghiệp CLB
1996 - 2006: Newcastle United
1992 - 1996: Blackburn Rovers
1988 - 1992: Southampton