D. Beckham
26
4
5

David Beckham

RM 110

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Home Grown

Ngày sinh: 02/05/1975

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 48 - Lẻ 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
93

RB
97

CB
93

LB
97

LWB
100

RWB
100

CDM
99

LM
107

CM
106

RM
107

CAM
106

CF
105

LW
106

RW
106

ST
104

Tốc độ
106
Sút
108
Chuyền bóng
114
Rê bóng
108
Phòng thủ
91
Thể chất
105
Tốc độ 106
Tăng tốc 107
Dứt điểm 104
Lực sút 113
Sút xa 113
Chọn vị trí 108
Vô lê 103
Penalty 110
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 119
Chuyền dài 116
Đá phạt 118
Sút xoáy 119
Rê bóng 108
Giữ bóng 110
Khéo léo 108
Thăng bằng 110
Phản ứng 107
Kèm người 90
Lấy bóng 92
Cắt bóng 91
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 98
Thể lực 115
Quyết đoán 112
Nhảy 100
Bình tĩnh 112
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3183
Thể lực 115
Tăng tốc 107
Tốc độ 109
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 104
Chuyền dài 116
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 114
Phản ứng 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của D. Beckham

Sự nghiệp CLB
2013 - 2013: Paris Saint-Germain
2007 - 2013: Los Angeles Galaxy
2010 - 2010: Milano FC (Cho mượn)
2009 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
2003 - 2007: Real Madrid
1993 - 2003: Manchester United
1995 - 1995: Preston North End (Cho mượn)