D. Beckham
22
4
5

David Beckham

RM 103
CM 102

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Nostalgia

Ngày sinh: 02/05/1975

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 47 - Chẵn 07

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
82

RB
87

CB
82

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
91

LM
100

CM
99

RM
100

CAM
99

CF
98

LW
99

RW
99

ST
96

Tốc độ
96
Sút
103
Chuyền bóng
106
Rê bóng
102
Phòng thủ
79
Thể chất
96
Tốc độ 97
Tăng tốc 95
Dứt điểm 99
Lực sút 109
Sút xa 109
Chọn vị trí 98
Vô lê 91
Penalty 108
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 112
Chuyền dài 111
Đá phạt 109
Sút xoáy 109
Rê bóng 102
Giữ bóng 106
Khéo léo 97
Thăng bằng 99
Phản ứng 101
Kèm người 76
Lấy bóng 83
Cắt bóng 86
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 87
Thể lực 109
Quyết đoán 105
Nhảy 88
Bình tĩnh 103
TM đổ người 26
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 22
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2954
Thể lực 109
Tăng tốc 95
Tốc độ 99
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 99
Chuyền dài 111
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 105
Phản ứng 101
Thể lực 109
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 99
Chuyền dài 111
Sút xa 109
Cắt bóng 86
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 105
Phản ứng 101
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Beckham

Sự nghiệp CLB
2013 - 2013: Paris Saint-Germain
2007 - 2013: Los Angeles Galaxy
2010 - 2010: Milano FC (Cho mượn)
2009 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
2003 - 2007: Real Madrid
1993 - 2003: Manchester United
1995 - 1995: Preston North End (Cho mượn)