D. Beckham
26
4
5

David Beckham

RM 112
CM 112

7

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 02/05/1975

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 52 - Chẵn 22

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
100

RB
104

CB
100

LB
104

LWB
105

RWB
105

CDM
105

LM
109

CM
109

RM
109

CAM
109

CF
108

LW
109

RW
109

ST
106

Tốc độ
108
Sút
112
Chuyền bóng
116
Rê bóng
112
Phòng thủ
100
Thể chất
109
Tốc độ 108
Tăng tốc 109
Dứt điểm 107
Lực sút 118
Sút xa 119
Chọn vị trí 110
Vô lê 110
Penalty 119
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 121
Chuyền dài 119
Đá phạt 121
Sút xoáy 121
Rê bóng 112
Giữ bóng 114
Khéo léo 110
Thăng bằng 118
Phản ứng 109
Kèm người 97
Lấy bóng 103
Cắt bóng 99
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 103
Sức mạnh 104
Thể lực 118
Quyết đoán 117
Nhảy 99
Bình tĩnh 115
TM đổ người 21
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 28
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3350
Thể lực 118
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Rê bóng 115
Giữ bóng 114
Tạt bóng 121
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 107
Chuyền dài 119
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 116
Phản ứng 109
Thể lực 118
Rê bóng 115
Giữ bóng 114
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 107
Chuyền dài 119
Sút xa 119
Cắt bóng 99
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 116
Phản ứng 109
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Beckham

Sự nghiệp CLB
2013 - 2013: Paris Saint-Germain
2007 - 2013: Los Angeles Galaxy
2010 - 2010: Milano FC (Cho mượn)
2009 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
2003 - 2007: Real Madrid
1993 - 2003: Manchester United
1995 - 1995: Preston North End (Cho mượn)