D. Beckham
24
4
5

David Beckham

RM 111
CM 110

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Rabbit Year Limited

Ngày sinh: 02/05/1975

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
95

RB
99

CB
95

LB
99

LWB
101

RWB
101

CDM
101

LM
108

CM
107

RM
108

CAM
107

CF
106

LW
107

RW
107

ST
104

Tốc độ
107
Sút
109
Chuyền bóng
114
Rê bóng
109
Phòng thủ
93
Thể chất
107
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 106
Lực sút 115
Sút xa 115
Chọn vị trí 109
Vô lê 102
Penalty 110
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 120
Chuyền dài 118
Đá phạt 119
Sút xoáy 120
Rê bóng 109
Giữ bóng 112
Khéo léo 108
Thăng bằng 113
Phản ứng 108
Kèm người 93
Lấy bóng 94
Cắt bóng 92
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 101
Thể lực 117
Quyết đoán 113
Nhảy 96
Bình tĩnh 114
TM đổ người 17
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 15
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3213
Thể lực 117
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 112
Giữ bóng 112
Tạt bóng 120
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 106
Chuyền dài 118
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 113
Phản ứng 108
Thể lực 117
Rê bóng 112
Giữ bóng 112
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 106
Chuyền dài 118
Sút xa 115
Cắt bóng 92
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 113
Phản ứng 108
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của D. Beckham

Sự nghiệp CLB
2013 - 2013: Paris Saint-Germain
2007 - 2013: Los Angeles Galaxy
2010 - 2010: Milano FC (Cho mượn)
2009 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
2003 - 2007: Real Madrid
1993 - 2003: Manchester United
1995 - 1995: Preston North End (Cho mượn)