D. Beckham
28
4
5

David Beckham

RM 115
CM 114

24

Danh tiếng: Huyền thoại
Wonderboys

Ngày sinh: 02/05/1975

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 23-43

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
101

RB
105

CB
101

LB
105

LWB
107

RWB
107

CDM
106

LM
112

CM
111

RM
112

CAM
111

CF
111

LW
111

RW
111

ST
109

Tốc độ
112
Sút
113
Chuyền bóng
118
Rê bóng
113
Phòng thủ
100
Thể chất
108
Tốc độ 112
Tăng tốc 112
Dứt điểm 110
Lực sút 118
Sút xa 120
Chọn vị trí 116
Vô lê 108
Penalty 110
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 123
Chuyền dài 120
Đá phạt 123
Sút xoáy 124
Rê bóng 114
Giữ bóng 114
Khéo léo 111
Thăng bằng 116
Phản ứng 111
Kèm người 96
Lấy bóng 103
Cắt bóng 101
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 102
Thể lực 119
Quyết đoán 115
Nhảy 102
Bình tĩnh 115
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3359
Thể lực 119
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 114
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 110
Chuyền dài 120
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 119
Phản ứng 111
Thể lực 119
Rê bóng 116
Giữ bóng 114
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 110
Chuyền dài 120
Sút xa 120
Cắt bóng 101
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 119
Phản ứng 111
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của D. Beckham

Sự nghiệp CLB
2013 - 2013: Paris Saint-Germain
2007 - 2013: Los Angeles Galaxy
2010 - 2010: Milano FC (Cho mượn)
2009 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
2003 - 2007: Real Madrid
1993 - 2003: Manchester United
1995 - 1995: Preston North End (Cho mượn)