D. Beckham
21
4
5

David Beckham

RM 101

7

Danh tiếng: Huyền thoại
European Best Stars

Ngày sinh: 02/05/1975

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
83

RB
88

CB
83

LB
88

LWB
91

RWB
91

CDM
91

LM
98

CM
98

RM
98

CAM
97

CF
95

LW
96

RW
96

ST
93

Tốc độ
92
Sút
98
Chuyền bóng
105
Rê bóng
99
Phòng thủ
81
Thể chất
98
Tốc độ 93
Tăng tốc 91
Dứt điểm 92
Lực sút 105
Sút xa 106
Chọn vị trí 96
Vô lê 96
Penalty 111
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 113
Chuyền dài 108
Đá phạt 107
Sút xoáy 107
Rê bóng 98
Giữ bóng 105
Khéo léo 96
Thăng bằng 93
Phản ứng 100
Kèm người 83
Lấy bóng 79
Cắt bóng 87
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 93
Thể lực 108
Quyết đoán 103
Nhảy 81
Bình tĩnh 100
TM đổ người 20
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 23
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2918
Thể lực 108
Tăng tốc 91
Tốc độ 95
Rê bóng 102
Giữ bóng 105
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 92
Chuyền dài 108
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 105
Phản ứng 100
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Beckham

Sự nghiệp CLB
2013 - 2013: Paris Saint-Germain
2007 - 2013: Los Angeles Galaxy
2010 - 2010: Milano FC (Cho mượn)
2009 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
2003 - 2007: Real Madrid
1993 - 2003: Manchester United
1995 - 1995: Preston North End (Cho mượn)