D. Beckham
30
4
5

David Beckham

CM 119
RM 119

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Dramatic Comebacks

Ngày sinh: 02/05/1975

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 37 - Chẵn 07

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
105

RB
110

CB
105

LB
110

LWB
112

RWB
112

CDM
111

LM
116

CM
116

RM
116

CAM
116

CF
114

LW
115

RW
115

ST
112

Tốc độ
116
Sút
116
Chuyền bóng
123
Rê bóng
117
Phòng thủ
105
Thể chất
113
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 113
Lực sút 122
Sút xa 122
Chọn vị trí 120
Vô lê 112
Penalty 113
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 124
Tạt bóng 128
Chuyền dài 125
Đá phạt 128
Sút xoáy 128
Rê bóng 118
Giữ bóng 117
Khéo léo 117
Thăng bằng 120
Phản ứng 116
Kèm người 103
Lấy bóng 107
Cắt bóng 107
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 107
Thể lực 123
Quyết đoán 121
Nhảy 105
Bình tĩnh 120
TM đổ người 22
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 22
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3488
Thể lực 123
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 113
Chuyền dài 125
Sút xa 122
Cắt bóng 107
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 124
Phản ứng 116
Thể lực 123
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Tạt bóng 128
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 113
Chuyền dài 125
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 124
Phản ứng 116
Người không phổi
Người không phổi Khi tăng tốc thì thể lực của cầu thủ sẽ tiêu hao ít hơn.
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của D. Beckham

Sự nghiệp CLB
2013 - 2013: Paris Saint-Germain
2007 - 2013: Los Angeles Galaxy
2010 - 2010: Milano FC (Cho mượn)
2009 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
2003 - 2007: Real Madrid
1993 - 2003: Manchester United
1995 - 1995: Preston North End (Cho mượn)