D. Beckham
23
4
5

David Beckham

RM 109
CM 108

7

Danh tiếng: Huyền thoại
22 World Legend

Ngày sinh: 02/05/1975

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
94

RB
98

CB
94

LB
98

LWB
100

RWB
100

CDM
99

LM
106

CM
105

RM
106

CAM
105

CF
104

LW
105

RW
105

ST
102

Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
112
Rê bóng
108
Phòng thủ
92
Thể chất
105
Tốc độ 105
Tăng tốc 106
Dứt điểm 103
Lực sút 112
Sút xa 114
Chọn vị trí 107
Vô lê 104
Penalty 111
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 119
Chuyền dài 116
Đá phạt 117
Sút xoáy 118
Rê bóng 107
Giữ bóng 110
Khéo léo 107
Thăng bằng 110
Phản ứng 106
Kèm người 91
Lấy bóng 95
Cắt bóng 92
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 100
Thể lực 115
Quyết đoán 112
Nhảy 95
Bình tĩnh 112
TM đổ người 19
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3177
Thể lực 115
Tăng tốc 106
Tốc độ 108
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 103
Chuyền dài 116
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 111
Phản ứng 106
Thể lực 115
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 103
Chuyền dài 116
Sút xa 114
Cắt bóng 92
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 111
Phản ứng 106
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của D. Beckham

Sự nghiệp CLB
2013 - 2013: Paris Saint-Germain
2007 - 2013: Los Angeles Galaxy
2010 - 2010: Milano FC (Cho mượn)
2009 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
2003 - 2007: Real Madrid
1993 - 2003: Manchester United
1995 - 1995: Preston North End (Cho mượn)