D. Maradona
32
5
3

Diego Maradona

CF 123

10

Danh tiếng: Huyền thoại
FC Legend Glory

Ngày sinh: 30/10/1960

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

165cm 70kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
46

SW
98

RB
102

CB
98

LB
102

LWB
105

RWB
105

CDM
104

LM
120

CM
116

RM
120

CAM
120

CF
120

LW
120

RW
120

ST
118

Tốc độ
126
Sút
121
Chuyền bóng
120
Rê bóng
129
Phòng thủ
88
Thể chất
119
Tốc độ 126
Tăng tốc 128
Dứt điểm 119
Lực sút 125
Sút xa 123
Chọn vị trí 118
Vô lê 122
Penalty 127
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 123
Tạt bóng 117
Chuyền dài 120
Đá phạt 129
Sút xoáy 130
Rê bóng 131
Giữ bóng 127
Khéo léo 129
Thăng bằng 132
Phản ứng 124
Kèm người 75
Lấy bóng 97
Cắt bóng 88
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 79
Sức mạnh 118
Thể lực 120
Quyết đoán 118
Nhảy 128
Bình tĩnh 132
TM đổ người 33
TM bắt bóng 63
TM phát bóng 33
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 3633
Tăng tốc 128
Tốc độ 129
Rê bóng 132
Giữ bóng 127
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 119
Lực sút 125
Đánh đầu 110
Sút xa 123
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 123
Phản ứng 124
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận

Các mùa giải khác của D. Maradona

Sự nghiệp CLB
1995 - 1997: Boca Juniors
1993 - 1994: Newell's Old Boys
1992 - 1993: Sevilla FC
1984 - 1991: Napoli
1982 - 1984: FC Barcelona
1981 - 1982: Boca Juniors
1976 - 1981: Argentinos Juniors