D. Maradona
27
5
3

Diego Maradona

CAM 115
CF 115

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 30/10/1960

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

165cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
91

RB
95

CB
91

LB
95

LWB
98

RWB
98

CDM
97

LM
112

CM
108

RM
112

CAM
112

CF
112

LW
112

RW
112

ST
111

Tốc độ
119
Sút
112
Chuyền bóng
111
Rê bóng
121
Phòng thủ
82
Thể chất
112
Tốc độ 119
Tăng tốc 121
Dứt điểm 110
Lực sút 118
Sút xa 112
Chọn vị trí 113
Vô lê 115
Penalty 118
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 109
Chuyền dài 110
Đá phạt 120
Sút xoáy 119
Rê bóng 124
Giữ bóng 118
Khéo léo 122
Thăng bằng 124
Phản ứng 117
Kèm người 70
Lấy bóng 91
Cắt bóng 83
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 111
Thể lực 113
Quyết đoán 112
Nhảy 120
Bình tĩnh 124
TM đổ người 28
TM bắt bóng 61
TM phát bóng 26
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 3386
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Khéo léo 122
Rê bóng 124
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 110
Chuyền dài 110
Sút xa 112
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 112
Phản ứng 117
Tăng tốc 121
Tốc độ 122
Rê bóng 124
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 110
Lực sút 118
Đánh đầu 104
Sút xa 112
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 112
Phản ứng 117
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Maradona

Sự nghiệp CLB
1995 - 1997: Boca Juniors
1993 - 1994: Newell's Old Boys
1992 - 1993: Sevilla FC
1984 - 1991: Napoli
1982 - 1984: FC Barcelona
1981 - 1982: Boca Juniors
1976 - 1981: Argentinos Juniors