D. Maradona
31
5
3

Diego Maradona

CF 120

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Winning Streak

Ngày sinh: 30/10/1960

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

165cm 70kg To Giờ reset: Chẵn 35 - Lẻ 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
93

RB
97

CB
93

LB
97

LWB
101

RWB
101

CDM
100

LM
117

CM
113

RM
117

CAM
117

CF
117

LW
117

RW
117

ST
115

Tốc độ
123
Sút
119
Chuyền bóng
117
Rê bóng
125
Phòng thủ
83
Thể chất
115
Tốc độ 123
Tăng tốc 125
Dứt điểm 117
Lực sút 122
Sút xa 121
Chọn vị trí 115
Vô lê 120
Penalty 124
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 114
Chuyền dài 116
Đá phạt 126
Sút xoáy 127
Rê bóng 128
Giữ bóng 123
Khéo léo 126
Thăng bằng 128
Phản ứng 121
Kèm người 72
Lấy bóng 92
Cắt bóng 81
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 114
Thể lực 117
Quyết đoán 116
Nhảy 123
Bình tĩnh 129
TM đổ người 25
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 26
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3468
Tăng tốc 125
Tốc độ 126
Rê bóng 128
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 117
Lực sút 122
Đánh đầu 105
Sút xa 121
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 120
Phản ứng 121
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận

Các mùa giải khác của D. Maradona

Sự nghiệp CLB
1995 - 1997: Boca Juniors
1993 - 1994: Newell's Old Boys
1992 - 1993: Sevilla FC
1984 - 1991: Napoli
1982 - 1984: FC Barcelona
1981 - 1982: Boca Juniors
1976 - 1981: Argentinos Juniors