D. Maradona
19
5
3

Diego Maradona

CAM 93
CF 92

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Top Transfer

Ngày sinh: 30/10/1960

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

165cm 70kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
55

RB
63

CB
55

LB
63

LWB
68

RWB
68

CDM
66

LM
89

CM
83

RM
89

CAM
90

CF
89

LW
90

RW
90

ST
85

Tốc độ
93
Sút
89
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
41
Thể chất
78
Tốc độ 91
Tăng tốc 96
Dứt điểm 92
Lực sút 83
Sút xa 91
Chọn vị trí 92
Vô lê 88
Penalty 90
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 88
Chuyền dài 86
Đá phạt 95
Sút xoáy 96
Rê bóng 99
Giữ bóng 98
Khéo léo 93
Thăng bằng 100
Phản ứng 92
Kèm người 29
Lấy bóng 44
Cắt bóng 46
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 77
Thể lực 80
Quyết đoán 78
Nhảy 84
Bình tĩnh 92
TM đổ người 15
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 10
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2449
Tăng tốc 96
Tốc độ 96
Khéo léo 93
Rê bóng 100
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 92
Chuyền dài 86
Sút xa 91
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 91
Phản ứng 92
Tăng tốc 96
Tốc độ 96
Rê bóng 100
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 92
Lực sút 83
Đánh đầu 69
Sút xa 91
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 91
Phản ứng 92
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của D. Maradona

Sự nghiệp CLB
1995 - 1997: Boca Juniors
1993 - 1994: Newell's Old Boys
1992 - 1993: Sevilla FC
1984 - 1991: Napoli
1982 - 1984: FC Barcelona
1981 - 1982: Boca Juniors
1976 - 1981: Argentinos Juniors