D. Maradona
32
5
3

Diego Maradona

CAM 125
CF 125

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 30/10/1960

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

165cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
59

SW
103

RB
106

CB
103

LB
106

LWB
109

RWB
109

CDM
109

LM
122

CM
118

RM
122

CAM
122

CF
122

LW
122

RW
122

ST
120

Tốc độ
129
Sút
124
Chuyền bóng
121
Rê bóng
131
Phòng thủ
96
Thể chất
122
Tốc độ 129
Tăng tốc 131
Dứt điểm 125
Lực sút 126
Sút xa 119
Chọn vị trí 124
Vô lê 125
Penalty 128
Chuyền ngắn 121
Tầm nhìn 125
Tạt bóng 115
Chuyền dài 119
Đá phạt 130
Sút xoáy 129
Rê bóng 134
Giữ bóng 126
Khéo léo 132
Thăng bằng 134
Phản ứng 126
Kèm người 83
Lấy bóng 110
Cắt bóng 96
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 121
Thể lực 123
Quyết đoán 125
Nhảy 131
Bình tĩnh 134
TM đổ người 39
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 38
TM phản xạ 43
TM chọn vị trí 39
Chỉ số tổng: 3774
Tăng tốc 131
Tốc độ 132
Khéo léo 132
Rê bóng 134
Giữ bóng 126
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 125
Chuyền dài 119
Sút xa 119
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 125
Phản ứng 126
Tăng tốc 131
Tốc độ 132
Rê bóng 134
Giữ bóng 126
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 125
Lực sút 126
Đánh đầu 108
Sút xa 119
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 125
Phản ứng 126
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Maradona

Sự nghiệp CLB
1995 - 1997: Boca Juniors
1993 - 1994: Newell's Old Boys
1992 - 1993: Sevilla FC
1984 - 1991: Napoli
1982 - 1984: FC Barcelona
1981 - 1982: Boca Juniors
1976 - 1981: Argentinos Juniors