D. Maradona
23
5
3

Diego Maradona

CAM 102
CF 101

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 30/10/1960

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

165cm 70kg To Giờ reset: Lẻ 06-26

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
69

RB
75

CB
69

LB
75

LWB
79

RWB
79

CDM
77

LM
98

CM
92

RM
98

CAM
99

CF
98

LW
99

RW
99

ST
95

Tốc độ
104
Sút
101
Chuyền bóng
98
Rê bóng
106
Phòng thủ
57
Thể chất
91
Tốc độ 108
Tăng tốc 101
Dứt điểm 107
Lực sút 93
Sút xa 103
Chọn vị trí 98
Vô lê 88
Penalty 101
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 97
Chuyền dài 93
Đá phạt 108
Sút xoáy 102
Rê bóng 111
Giữ bóng 102
Khéo léo 105
Thăng bằng 112
Phản ứng 95
Kèm người 43
Lấy bóng 59
Cắt bóng 70
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 92
Thể lực 89
Quyết đoán 90
Nhảy 96
Bình tĩnh 107
TM đổ người 10
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2767
Tăng tốc 101
Tốc độ 107
Khéo léo 105
Rê bóng 109
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 107
Chuyền dài 93
Sút xa 103
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 102
Phản ứng 95
Tăng tốc 101
Tốc độ 107
Rê bóng 109
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 107
Lực sút 93
Đánh đầu 81
Sút xa 103
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 102
Phản ứng 95
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của D. Maradona

Sự nghiệp CLB
1995 - 1997: Boca Juniors
1993 - 1994: Newell's Old Boys
1992 - 1993: Sevilla FC
1984 - 1991: Napoli
1982 - 1984: FC Barcelona
1981 - 1982: Boca Juniors
1976 - 1981: Argentinos Juniors