D. Maradona
18
5
3

Diego Maradona

CAM 86

10

Danh tiếng: Huyền thoại
NHD

Ngày sinh: 30/10/1960

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

165cm 70kg To Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
51

RB
59

CB
51

LB
59

LWB
63

RWB
63

CDM
61

LM
82

CM
77

RM
82

CAM
83

CF
82

LW
83

RW
83

ST
79

Tốc độ
89
Sút
84
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
37
Thể chất
75
Tốc độ 89
Tăng tốc 89
Dứt điểm 86
Lực sút 81
Sút xa 87
Chọn vị trí 81
Vô lê 82
Penalty 87
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 85
Chuyền dài 83
Đá phạt 89
Sút xoáy 88
Rê bóng 89
Giữ bóng 86
Khéo léo 89
Thăng bằng 97
Phản ứng 87
Kèm người 25
Lấy bóng 40
Cắt bóng 42
Đánh đầu 59
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 74
Thể lực 77
Quyết đoán 75
Nhảy 81
Bình tĩnh 89
TM đổ người 16
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 11
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2311
Tăng tốc 89
Tốc độ 92
Khéo léo 89
Rê bóng 91
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 86
Chuyền dài 83
Sút xa 87
Chọn vị trí 81
Tầm nhìn 88
Phản ứng 87
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của D. Maradona

Sự nghiệp CLB
1995 - 1997: Boca Juniors
1993 - 1994: Newell's Old Boys
1992 - 1993: Sevilla FC
1984 - 1991: Napoli
1982 - 1984: FC Barcelona
1981 - 1982: Boca Juniors
1976 - 1981: Argentinos Juniors